
Trụ sở chính: (84-28) 3980 8888
CN Tân Tạo: (84-28) 3751 7777
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG/ DIMENSION - WEIGHT |
1.5G |
1.5E CVT | 1.5E MT |
Kích thước tổng thể/ Overall Dimension |
Dài x Rộng x Cao/ L x W x H |
mm | 4410 x 1700 x 1475 | ||
Kích thước nội thất/ Interior Dimension |
Dài x Rộng x Cao/ L x W x H |
mm | 1915 x 1425 x 1205 | ||
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
mm | 2550 | |||
Chiều rộng cơ sở/ Tread |
Trước/Sau/ Front/Rear |
mm | 1470/1460 | ||
Khoảng sáng gầm xe/ MIn. Running Ground Clearance |
mm | 133 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning Radius |
m | 5.1 | |||
Trọng lượng không tải/ Curb Weight |
kg | 1103 | 1088 | 1068 | |
Trọng lượng toàn tải/ Gross Weight |
kg | 1500 | |||
Dung tích khoang hành lý/ Cargo Space |
L | 506 | |||
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity |
l | 42 | |||
Mức tiêu hao nhiên liệu/ Fuel Consumption |
Kết hợp/ Combine |
Lít/100Km | 5.9 | 5.8 | 5.8 |
Trong đô thị/ City |
Lít/100Km | 7.78 | 7.57 | 7.5 | |
Ngoài đô thị/ Highway |
Lít/100Km | 4.84 | 4.73 | 5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH/ ENGINE - PERFORMANCE |
1.5G | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Mã động cơ/ Engine Code |
- | 2NR - FE | |||
Loại/Type | - | 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i/In-line 4 cyclinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
|||
Dung tích công tác/ Displacement |
cc | 1496 | |||
Công suất tối đa/ Max Output |
kW ( HP ) / rpm | 79 (107)/6000 | |||
Momen xoắn tối đa/ Max Torque |
Nm / rpm | 140 / 4200 | |||
Hệ số cản không khí/ Coefficient of Drag |
- | 0.28 | |||
Tiêu chuẩn khí xả/ Emission Certification |
- | EURO 4 | |||
Hộp số/ Tranmission |
- | Hộp số tự động vô cấp/CVT | Số sàn 5 cấp/ 5 Speed MT |
||
Hệ thống treo/ Suspensions |
Trước/ Front |
- | Độc lập McPherson/ Independent Mc Pherson |
||
Sau/ Rear |
- | Dầm xoắn/ Torsion Beam |
|||
Lốp xe/ Type |
- | 185 / 60 R15 | |||
Mâm xe/ Wheel |
- | Mâm đúc/ Alloy |
|||
Lốp dự phòng/ Spare Time | Mâm đúc/ Alloy |
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
1.5G | 1.5E CVT |
1.5E MT |
Cụm đèn trước/ Headlamp |
- | 1.5 G: Halogen; Kiểu đèn chiếu Dạng bóng chiếu | 1.5E CVT + 1.5E MT: Halogen; Phản xạ đa hướng/ Halogen; Multi-reflector |
||
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lamp |
- | Có/With | |||
Đèn sương mù phía sau/ Rear Fog Lamp | - | Có/With | |||
Đèn báo phanh trên cao/ High-mount Stop Lamp |
- | Có/With | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Outer Mirror |
Gập điện/ Power Fold |
- | Có/With |
||
Chỉnh điện/Power Adjust |
- | Có/With | |||
Tích hợp đèn báo rẽ/Turn Signal |
- | Có/With | |||
Cùng màu thân xe/Body Color |
- | Có/With | |||
Gạt mưa/ Front wiper |
- | Gián đoạn, điều chỉnh thời gianGián đoạn/ Intermittent, Time Adjustment |
|||
Ăng ten/ Antenna |
- | Dạng cột/ Column |
NỘI THẤT/ INTERIOR |
1.5G | 1.5E CVT |
1.5E MT |
Tay lái/ Steering Wheel |
Kiểu/ Type |
- | 3 chấu, bọc da, mạ bạc/ 3-spoke, leather, silver ornamentation |
3 chấu, urethane, mạ bạc/ 3-spoke, urethane, silver ornamentation |
3 chấu, urethane, mạ bạc/ 3-spoke, urethane, silver ornamentation 3 chấu, urethane |
Nút bấm tích hợp/ Steering Switch |
- | Điều chỉnh âm thanh/ Audio System |
Không/Without | ||
Điều chỉnh/Adjust | - | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )/ Manual, tilt |
|||
Trợ lực/ Power Steering |
- | Điện/ Electric |
|||
Gương chiếu hậu bên trong/Inside Rear-view Mirror |
- | 2 chế độ ngày & đêm | |||
Chất liệu ghế | - | Da (Đục lỗ)/Leather (Perforation) |
Nỉ cao cấp/Fabric High |
Nỉ cao cấp/Fabric High |
TIỆN ÍCH/ UTILITIES & COMFORT |
1.5G | 1.5E | 1.5E MT |
Hàng ghế trước/ Front Seat |
Ghế người lái/Driver Seat |
- | Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual |
||
Ghế hành khách/ Passenger Seat |
- | Chỉnh tay 4 hướng/ 4-way manual |
|||
Hàng ghế sau/ Rear Seat |
- | Gập lưng ghế 60 : 40/60: 40 folding |
|||
Hệ thống điều hòa/ Air-Conditioner |
- | Tự động/ Automatic |
Chỉnh tay/Manual |
||
Hệ thống âm thanh/ Audio System |
- | CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth/ CD Player 1 Disc, 6 speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity |
CD 1 đĩa, 4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth/ CD Player 1 Disc, 4 Speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity |
CD 1 đĩa, 4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth/ CD Player 1 Disc, 4 Speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity | |
Cửa sổ điều chỉnh điện/ Power Window |
- | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )/ With (Auto and Jam Protection for Driver Window) |
|||
Màn hình đa thông tin/MID |
- | Có/With | |||
Hệ thống chống trộm/ Anti-thief Alarm |
- | Có/With | Không/Without |
AN TOÀN/ SAFETY |
1.5 G |
1.5E CVT |
1.5E MT |
Hệ thống phanh/ Brake |
Trước/Front | - | Đĩa thông gió 15 inch/ Ventilated Disc, 15 inch |
Đĩa thông gió 15 inch/ Ventilated Disc, 15 inch | |
Sau/Rear | - | Đĩa thông gió 15 inch/Ventilated Disc, 15 inch |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ABS | - | Có/With | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ EBD |
- | Có/With | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ BA |
- | Có/With | |||
Túi khí/ Airbag |
Người lái và hành khách phía trước/ Driver and Front Passenger |
||||
Khung xe GOA/GOA Body Frame |
- | Có/With |
|
|
![]() |
Bảng đồng hồ |
|
Tay lái |
|
Hệ thống âm thanh |
|
Hệ thống điều hòa |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|
|
|
|
![]() Nổi bật mọi cung đường |
|
![]() |
Đầu xe Dựa trên nguyên lý thiết kế tối ưu hóa khí động học cũng như tăng cường khả năng vận hành, hốc hút gió được thiết kế hoàn toàn mới theo dạng hình thang lớn nổi bật đem đến cảm giác tự tin lướt tới của VIOS 2016; kết hợp cùng lưới tản nhiệt trau chuốt từng đường nét, ôm vòng cụm đèn trước vuốt dài sang hai bên hông góp phần tạo nên dáng vẻ bề thế nhưng vẫn năng động. |
![]() |
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước xe VIOS được trang bị đèn halogen dạng bóng chiếu trên nền mạ kim loại sáng bóng, đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối ưu khi di chuyển trên đường. |
![]() |
Đèn sương mù VIOS mới được trang bị đèn sương mù phía trước giúp hỗ trợ đáng kể khả năng quan sát của người lái khi lái xe trong những điều kiện thiếu ánh sáng. |
![]() |
Gương chiếu hậu |
|
Mâm xe |
|
Cụm đèn sau |
|
Đuôi xe |
Hệ thống phanh |
|
|
|
![]() Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Theo nghiên cứu của các nhà sản xuất ô tô, khi đạp phanh trong các trường hợp khẩn cấp, người lái không đạp đủ lực phanh và hệ thống phanh không đặt được hiệu quả tối đa. Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA của chiếc ô tô VIOS 2016 có thể phân tích và xác định được tình huống người lái đang muốn dừng xe khẩn cấp để tự động gia tăng thêm lực và rút ngắn quãng đường phanh. |
|
![]() Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Với những điều kiện phanh khác nhau tùy thuộc sự phân bổ tải trọng khi chở hàng hóa hay khi quay vòng, tại các bánh xe yêu cầu cần có sự phân phối lực phanh phù hợp. Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD của VIOS mới sẽ cung cấp lực phanh đến mỗi bánh xe một cách hợp lý nhất, giúp đạt hiệu quả phanh tối đa. |
|
![]() Đèn báo phanh trên cao Mẫu ô tô VIOS 2016 được trang bị đèn báo phanh trên cao giúp tăng thêm tín hiệu cảnh báo tới các phương tiện di chuyển phía sau. |
|
![]() Khung xe GOA Được nghiên cứu và thử nghiệm một cách kỹ lưỡng trước khi sử dụng, khung xe GOA có chức năng hấp thụ các xung lực, giảm thiểu tối đa tác động tới không chỉ các hành khách trên xe mà cả khách bộ hành trong trường hơp xảy ra va chạm. Toyota VIOS - đảm bảo an toàn cho bạn trên từng cây số. |
|
|
|
|
|
|
|
|
![]() Động cơ 1.5L Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i . Bằng việc tối ưu hóa hệ thống nạp xả van phù hợp với điều kiện lái xe, hệ thống này mang lại hiệu suất vận hành cao cho động cơ ở mọi loại địa hình, cho phép tăng tốc êm ái, vận hành mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ. |
|
![]() Thiết kế khí động học Nguyên lý khí động học đã được áp dụng triệt để và được phản ánh trong các đường nét thiết kế, cấu trúc với mục đích tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe. Toàn bộ đường gân dập ở phần hông xe kết hợp với những đường nét cắt vát ở phần đầu và mui xe, tạo nên một dáng vẻ ngoại thất cá tính nhưng vẫn đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà nhất. Đặc biệt hơn, việc tạo hình "khí động học" cho phần mui xe cùng với hốc hút gió, phía chân kính chiếu hậu và bên hông cụm đèn sau được trang bị thiết kế dạng vây, giúp ổn định hướng gió trượt thoát dọc thân xe. Chủ sở hữu có thể hoàn toàn yên tâm khi quyết định chọn mua Toyota VIOS thế hệ đột phá - một chiếc xe không những được thiết kế đẹp mắt mà còn khoa học với khả năng vận hành ổn định tối ưu. |
|
![]() Mui xe Lấy cảm hứng từ chiếc tàu hai thân Catamaran lướt nhẹ trên dòng nước, thiết kế mới của mui xe VIOS 2016 cho phép dòng không khí luân chuyển mượt mà, đảm bảo cho xe vận hành êm ái. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN NGOẠI THẤT | ||
![]() Ốp cản trước mạ crôm |
![]() Ốp đèn sương mù mạ crôm |
![]() Chụp ống xả |
![]() Ốp cản sau mạ crôm |
![]() Ốp sườn xe mạ crôm |
![]() Chắn nắng sườn xe |
PHỤ KIỆN NỘI THẤT | ||
|
|
|
![]() Ốp bậc lên xuống |
![]() Đèn sàn |
|
CHĂM SÓC VÀ BẢO VỆ XE | ||
![]() Bộ hỗ trợ khẩn cấp |
![]() Bơm lốp xe chạy điện |
![]() |
TIỆN ÍCH | ||
![]() Tấm chắn nắng trước |
![]() Móc treo đồ |
![]() Hộp lạnh |
|
|
|
Toyota Vios
Giá bán (đã bao gồm thuế VAT) | |||
Vios 1.5G (CVT) 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.496cm3 |
Vios 1.5E (CVT) 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.496cm3 |
Vios 1.5E (MT) 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.496 cm3 |
|
622.000.000 VNĐ | 588.000.000 VNĐ | 564.000.000 VNĐ |
Công ty TNHH Dịch Vụ Ô tô Sài Gòn Toyota Tsusho |
Chi nhánh Tân Tạo: |