Thứ Hai - Thứ 7 (7H30 - 15H)
26 Kinh Dương Vương, Quận 6, Tp.HCM
1135 Quốc Lộ 1A, Q. Bình Tân, Tp.HCM
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Lưới tản nhiệt liền mạch dạng thanh ngang cùng các thi tiết mạ crom tạo cảm giác bề thế từ góc nhìn chính diện.
Cụm đèn LED với thiết kế sắc nét tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ (1.5 AT) tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Mâm xe 15 inch và mâm đúc 8 chấu trẻ trung, khoẻ khoắn.
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.
Đèn halogen với thiết kế chạy dọc thân xe cho cảm giác bề ngang rộng rãi.
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.
Điều hoà chỉnh tay với cửa gió ở hàng ghế sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
Vô lăng 3 chấu urethane tích hợp điều chỉnh âm thanh và trợ lực điện giúp vận hành đơn giản, thuận tiện.
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi giúp hành khách thoải mái, thư giãn trên mọi chuyến đi.
Khoang hành lý rộng rãi, ghế sau gập linh hoạt đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các thành viên trong gia đình.
Hàng ghế sau có thể gập thẳng 60:40 linh hoạt giúp gia tăng diện tích chưa đồ khi cần thiết.
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi.
Màn hình analog với 3 vòng đồng hồ kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin hỗ trợ tối đa người dùng.
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên hông xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.
Hộp số tự động 4 cấp (1.5 AT) và số sàn 5 cấp (1.3 MT) vận hành mượt mà.
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Động cơ VVT – i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ – 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
Giá: 1,364,000 VNĐ
Giá: 2,220,500 VNĐ
Giá: 1,036,900 VNĐ
Giá: 2,468,900 VNĐ
Giá: 1,448,700 VNĐ
Giá: 250,700 VNĐ
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4190 x 1660 x 1695 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2655 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 4,7 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 1125 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 1680 |
Khoang chở hàng ( mm ) | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1425/1435 |
Kích thước nội thất ( mm x mm x mm ) | 2480 x 1415 x 1270 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | (70)/94@6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 121@4200 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 45 |
Tỉ số nén | 11,5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Nhiên liệu | Xăng |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống truyền động | |
Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | |
Số sàn 5 cấp | |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson Strut |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/70R14 |
Phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt 13″ |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) | 7,9 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) | 5,7 |
Kết hợp ( L/100km ) | 6,5 |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | halogen phản xạ đa hướng |
Cụm đèn sau | |
Halogen | |
Đèn báo phanh trên cao | |
– | |
Đèn sương mù | |
Trước | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | – |
Gạt mưa gián đoạn | |
Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | |
Có | |
Ăng ten | |
Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió cản sau | |
Chắn bùn trước & sau | |
Có | |
Cánh hướng gió cản trước |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | – |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Trợ lực lái | Điện |
Gương chiếu hậu trong | |
2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | – |
Màn hình hiển thị đa thông tin | – |
Chất liệu bọc ghế | |
Nỉ | |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50 |
Hệ thống điều hòa | |
Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | |
Có | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Có |
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | |
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Hệ thống báo động | |
– |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
Giá bán |
1 – Lệ phí trước bạ |
2 – Phí cấp biển số |
3 – Phí đăng kiểm |
5 – Phí bảo trì ĐB |
6– Bảo hiểm TNDS |
612,000,000 |
61,200,000 |
20,000,000 |
340,000 |
1,560,000 |
873,400 |
695,973,400 |