Thứ Hai - Thứ 7 (7H30 - 15H)
26 Kinh Dương Vương, Quận 6, Tp.HCM
1135 Quốc Lộ 1A, Q. Bình Tân, Tp.HCM
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thủy lực loại VFC (điều khiển lưu lượng dầu thay đổi). Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoáy vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi xe chạy ở tốc độ thấp, tay lái nhẹ và dễ xoay hơn giúp người lái dễ dàng điều khiển nhất là khi đưa xe vào bãi đổ xe. Đồng thời khi xe tăng tốc và chạy ở tốc độ cao, tay lái sẽ nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định. Thêm vào đó, tốc độ bơm trợ lực thủy lực sẽ giảm xuống khi không có bất kỳ chuyển động quay vô lăng nào, nhờ đó tiết kiệm nhiên liệu tăng đáng kể. Đặc biệt, khi công tắc hộp số phụ ở chế độ L4L, bơm trợ lực sẽ ngắt chức năng điều chỉnh theo góc xoay và chỉ thay đổi theo tốc độ xe để đạt hiệu suất tốt nhất khi lái xe qua địa hình phức tạp.
Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình.
Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC tự động giảm công suất động cơ và tự động phanh ở các bánh xe trước và sau khi có hiện tượng thiếu lái và lái quá đà lúc vào cua nhằm ngăn ngừa hiện tượng chệch hướng.
Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí & mức độ va chạm, 2 túi khí phía trước sẽ bung ra bảo vệ phần đầu và ngực người lái & hành khách phía trước cùng với túi khí bên hông; đồng thời túi khí đầu gối giúp bảo vệ chân người lái không bị chạm vào chân ga cũng như các thiết bị khác. Ngoài ra, túi khí rèm trên cửa sổ 2 bên cũng sẽ được kích hoạt để bảo vệ hành khách trên xe khi xảy ra va chạm xe lật úp hoặc lộn vòng. Với hệ thống túi khí & dây đai an toàn tiên tiến, người lái và hành khách trên xe sẽ hoàn toàn yên tâm khi được bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm.
Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC.
Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh.
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe.
Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.
Kích thước | |
D x R x C ( mm ) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2790 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) | 5.8 |
Trọng lượng không tải ( kg ) | 2030-2190 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) ( mm ) | 1585/1585 |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh ( cc ) | 2694 |
Công suất tối đa ( KW (HP)/ vòng/phút ) | 120(161)/5200 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) | 246/3900 |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) | 87 |
Nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Hệ thống truyền động | |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | |
Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |
Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
Vành & Lốp xe | |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Lốp dự phòng | Có/With |
Phanh | |
Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị ( L/100km ) | 15.41 |
Ngoài đô thị ( L/100km ) | 9.75 |
Kết hợp ( L/100km ) | 11.83 |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/LED projector |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu/LED projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut |
Cụm đèn sau | |
LED | |
Đèn báo phanh trên cao | |
LED | |
Đèn sương mù | |
Trước | Có/With |
Sau | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Cùng màu thân xe | Có/With |
Ăng ten | |
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chắn bùn trước & sau | |
Có/With | |
Gạt mưa | |
Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có/With |
Tay lái | |
Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Trợ lực lái | Thủy lực/Hydraulic |
Gương chiếu hậu trong | |
Chống chói tự động/ Electrochromic | |
Tay nắm cửa trong | |
Bạc/Silver | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display |
Chất liệu bọc ghế | |
Da/Leather | |
Ghế trước | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable |
Chức năng thông gió | Có/With |
Chức năng sưởi | Có/With |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly/Glass tray |
Hệ thống điều hòa | |
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows | |
Cửa gió sau | |
Có/With | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 9 |
Cổng kết nối AUX | Có/With |
Cổng kết nối USB | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | |
Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Khóa cửa điện | |
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Ga tự động | |
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | |
Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | |
Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | |
Có/With | |
Camera lùi | |
Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | Có/With |
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With |
Túi khí rèm | Có/With |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
Dây đai an toàn | |
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Cột lái tự đổ | |
Có/With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | |
Có/With | |
Khung xe GOA | |
Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | |
Có/With |
Hệ thống báo động | |
Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp
Giá bán |
1 – Lệ phí trước bạ |
2 – Phí cấp biển số |
3 – Phí đăng kiểm |
5 – Phí bảo trì ĐB |
6– Bảo hiểm TNDS |
612,000,000 |
61,200,000 |
20,000,000 |
340,000 |
1,560,000 |
873,400 |
695,973,400 |