Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

Vios 1.5E CVT (3 túi khí)  màu Vàng - 576

Vàng - 576

Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

Giá xe: 542.000.000 VND
Màu trắng ngọc trai (089) thêm 8.000.000 đồng

• Sở hữu xe chỉ với 106,2 triệu, trả góp từ 4,4 triệu đồng/tháng trong 6 tháng đầu tiên.
• Để đồng hành cùng quý khách giai đoạn Covid, Toyota Hùng Vương còn rất nhiều quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe thời điểm này.

Màu sắc: Vàng - 576, Đen - 218, Trắng ngọc trai - 089, Trắng - 040, Nâu vàng - 4R0, Đỏ - 3R3, Bạc - 1D6
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Vios 1.5E (MT)

Vios 1.5E (MT)

Giá xe: 458,000,000VND

Vios 1.5G (CVT)

Vios 1.5G (CVT)

Giá xe: 545,000,000VND

Vios 1.5E (CVT)

Vios 1.5E (CVT)

Giá xe: 488,000,000VND

Thông tin khuyến mãi

'An tâm ở nhà, nhận quà ưu đãi' cho Vios lên đến 26,5 triệu đồng

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam cùng Toyota Hùng Vương triển khai chương trình 'An tâm ở nhà, nhận quà ưu đãi' cho Vios lên đến 26,5 triệu đồng.

Toyota Hùng Vương triển khai chương trình ưu đãi lên đến 30 triệu đồng cho Vios tháng 7

Hồ Chí Minh, 01/7/2021 – Công ty Ô tô Toyota Việt Nam cùng Toyota Hùng Vương triển khai chương trình ưu đãi và gia tăng lợi ích cho khách hàng mua xe Vios, cụ thể như sau:

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Dung tích khoang chở hàng (L)
N/A
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/sau) (mm)
N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ số cản khí
N/A
Khả năng tăng tốc
N/A
Tốc độ tối đa
170
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỉ số nén
11.5
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(79)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5.74
Trong đô thị
7.53
Ngoài đô thị
4.7

Ngoại thất

Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Lưới tản nhiệt Trước
Color
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color
Sau
Cùng màu thân xe/Color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Bộ phụ kiện thể thao TRD
Ốp hướng gió Cản trước
Cản sau
Ốp sườn Trái
Phải
Biểu tượng TRD
Tem TRD dán sườn xe
Vành đúc
Cánh hướng gió khoang hành lý
Cụm đèn trước Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Đèn chiếu gần
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau
Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao
Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn chào mừng
N/A
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau
Không có
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời
Không có/Without

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ tư
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual
Ga tự động
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Cửa gió sau
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng/ touch screen
Kết nối HDMI
Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
Loại loa
Đầu đĩa
DVD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống định vị
Không có
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Chức năng mở cửa thông minh
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình
Chế độ lái

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh khẩn cấp
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
Túi khí rèm
Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

Tin tức liên quan

Ngày đăng: (27/04/2021)

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam phối hợp cùng Toyota Hùng Vương trên toàn quốc dành tặng gói bảo hiểm vật chất 1 năm chính hãng Toyota (gói bảo hiểm Vàng) trị giá lên đến 11,3 triệu đồng cho khách hàng mua xe Vios và thanh toán đầy đủ từ ngày 24/4/2021 đến hết ngày 31/5/2021.

Ngày đăng: (10/06/2021)

Khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, động cơ bền bỉ, chi phí sử dụng thấp là những ưu điểm giúp Toyota Vios được lòng người dùng Việt với nhiều nhu cầu và mục đích sử dụng.

Ngày đăng: (27/06/2021)

Tháng 5 vừa qua với 1.789 xe tới tay khách hàng - dẫn đầu phân khúc B, Toyota Vios ngày càng nhận được sự tin yêu của khách hàng, trong đó chất lượng dịch vụ góp phần không nhỏ tạo nên doanh số ấn tượng.

Ngày đăng: (27/06/2021)

Với chi phí sử dụng, bảo dưỡng thấp cùng tính thanh khoản dễ dàng, Toyota Vios sẽ giúp khách hàng tiết kiệm một khoản không nhỏ trong quá trình vận hành so với các đối thủ khác cùng phân khúc.

Ngày đăng: (16/06/2021)

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam vừa công bố tổng doanh số bán hàng trong tháng 05/2021 đạt 5.248 xe (bao gồm xe Lexus), tăng trưởng 22% so với cùng kỳ năm trước (tháng 05/2020). 

Ngày đăng: (27/06/2021)

Hiện nay, mặc dù việc sở hữu xe hơi ngày càng trở nên phổ biến, nhưng người Việt vẫn xem chiếc xe ô tô không đơn thuần chỉ là phương tiện đi lại mà còn là một khối tài sản lớn và quý giá.

Ngày đăng: (27/06/2021)

Vios 2021 đáp ứng mọi nhu cầu về một chiếc xe hơi đầu tiên cho cá nhân, gia đình khi sở hữu ngoại hình thể thao trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, tiện ích bên cạnh những tính năng an toàn hàng đầu phân khúc.

Ngày đăng: (12/07/2021)

Lành, bền, tiết kiệm, giữ giá và nay có thêm ưu đãi hỗ trợ lệ phí trước bạ lên đến 30 triệu đồng, Toyota Vios trở thành lựa chọn sedan đô thị hấp dẫn trong tháng 7 này.

Tải tài liệu

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Trả gópTrả góp Trả góp