Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Fortuner Legender 2.8AT 4x4 màu Trắng ngọc trai - 070

Trắng ngọc trai - 070

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá xe: 1.350.000.000 VND

• Để hỗ trợ khách hàng mùa dịch Toyota Hùng Vương có hỗ trợ vay, chỉ cần trả trước 239 triệu là sở hữu ngay xe Fortuner.
• Đồng hành cùng quý khách giai đoạn Covid, Toyota Hùng Vương còn rất nhiều quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe thời điểm này.

Màu sắc: Trắng ngọc trai - 070, Bạc - 1D6, Đồng - 4V8, Nâu - 4W9, Đen - 218
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Dầu
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá xe: 1,185,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x4

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá xe: 1,250,000,000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá xe: 1,055,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x2

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá xe: 1,165,000,000VND

Thông tin khuyến mãi

KHUYẾN MÃI BÁN HÀNG THÁNG 10/2022

Đầu tiên, Toyota Hùng Vương cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách hàng đến sản phẩm xe Toyota chúng tôi. Hôm nay, chúng tôi xin thông báo chương trình Khuyến mãi bán hàng ĐẶC BIỆT DÀNH RIÊNG CHO THÁNG 10

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Có/With
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2140
Trọng lượng toàn tải (kg)
2735
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Tốc độ tối đa
180
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
150 (201)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
500/1600
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
8.63
Trong đô thị
7.32
Ngoài đô thị
10.85

Ngoại thất

Cụm đèn sau
LED
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
Sau
Có/With
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn chào mừng
Có/With
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Chắn bùn
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Hộp làm mát
Có/With
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Apple Car Play/Android Auto
Có/With
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
Số loa
11 loa JBL
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện
Mở cốp rảnh tay/Kick active
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Camera
Camera 360
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường
Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

Tin tức liên quan

Ngày đăng: (05/07/2021)

Với hai phiên bản mới có tên Legender, Toyota Fortuner đang khuấy động thị trường SUV Việt Nam.

Ngày đăng: (05/07/2021)

Phân khúc SUV cao cấp với mức giá khoảng 1,4 tỷ đồng hiện tại ở Việt Nam, thực sự chỉ có Toyota Fortuner là xứng đáng về cả cấu hình, trang bị và khả năng vận hành chuẩn SUV.

Ngày đăng: (05/07/2021)

Fortuner mới có những cải tiến vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về một chiếc SUV đẳng cấp.

Ngày đăng: (02/07/2021)

Với những nâng cấp đáng giá như bổ sung công nghệ an toàn Toyota Safety Sense, trang bị đèn full LED, hệ thống lái trợ lực biến thiên theo tốc độ và nhiều tiện nghi hiện đại… khiến Fortuner 2021 trở thành chiếc xe nổi bật, làm đông đảo khách hàng tò mò.

Ngày đăng: (02/07/2021)

Fortuner – mẫu xe SUV hàng đầu đồng hành cùng golfer chinh phục mọi hành trình nhờ thiết kế thể thao, công năng bứt phá và tính an toàn đáng tin cậy

Ngày đăng: (08/07/2021)

Độ bền bỉ và chi phí sử dụng thấp, sử dụng đa dạng trong nhiều điều kiện địa hình, giá trị ổn định theo thời gian, ngoại hình bắt mắt đã giúp Fortuner liên tục chinh phục khách hàng Việt trong hơn thập kỷ qua.

Ngày đăng: (13/07/2021)

Khách hàng khi chọn mua xe 7 chỗ ngồi cho gia đình thường quan tâm đến nhiều yếu tố như thiết kế, trang bị tiện nghi, độ rộng rãi bên trong, các tính năng an toàn, cuối cùng là cảm giác lái. Tại thị trường Việt Nam hiện nay có 3 mẫu xe được xem là “hoàn hảo” cho mọi nhu cầu là Kia Sorento phiên bản Signature, Ford Everest bản Titanium và mới xuất hiện gần đây là Toyota Fortuner bản 2.8 AT 4×4 Legender. 

Ngày đăng: (13/07/2021)

Toyota đã vừa trình làng Fortuner 2021, trong đó Legender là phiên bản cao cấp nhất có giá 1,426 tỷ đồng. Bên trong mẫu xe này có gì đặc biệt, cùng khám phá những chi tiết cơ bản nhất.

Tải tài liệu

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Trả gópTrả góp Trả góp