Trắng ngọc trai/Đen PS
1. Trắng ngọc trai: 738.000.000 VNĐ
2. Trắng ngọc trai/đen: 842.000.000 VNĐ
3. Ngọc lam/ Đen: 842.000.000 VNĐ
4. Cam/ Đen: 842.000.000 VNĐ
Màu sắc: | Trắng ngọc trai/Đen PS, Ngọc Lam/Đen XM2, Cam/Đen XM1, Đen 218, Trắng ngọc trai 089 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Xe nhập khẩu |
Giá xe: 838,000,000VND
Động cơ điện | Công suất tối đa |
|
||
Mô men xoắn tối đa |
|
|||
Ắc quy Hybird | Loại |
|
||
Lốp dự phòng |
|
|||
Loại dẫn động |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Kích thước | Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Số xy lanh |
|
|||
Loại động cơ |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Đèn sương mù |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
|||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
Đèn lùi |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn vị trí |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Ăng ten |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Ghế lái |
|
||
Ghế hành khách trước |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Chế độ lái |
|
Cảm biến | Cảm biến trước |
|
||
Cảm biến sau |
|
|||
Camera toàn cảnh 360° |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
||
Sau |
|
Mở khóa hộp số |
|